Việt
Xu hướng hướng tâm
Hướng tâm.
Anh
Central tendency
Đức
zentrale Tendenz
zentrale Tendenz /f/C_THÁI/
[EN] central tendency
[VI] xu hướng hướng tâm
central tendency
xu hướng hướng tâm
Xu hướng hướng tâm; Hướng tâm.