Việt
Đá dăm đen
Anh
Coated macadam
Đức
Mischmakadam
Pháp
Enrobé
macadam enrobé
coated macadam
[DE] Mischmakadam
[EN] coated macadam
[FR] enrobé; macadam enrobé
[EN] Coated macadam
[VI] Đá dăm đen
[FR] Enrobé
[VI] Hỗn hợp của đá dăm và nhựa đường theo một tỷ lệ đã nghiên cứu thường đạt độ rỗng trên 10% sau khi lu lèn