TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coefficient of haze

Hệ số Haze

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

hệ số sương mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

coefficient of haze

Coefficient of Haze

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

coefficient of haze

Trübungskoeffizient

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coefficient of haze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dunstkoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

coefficient of haze

indice de salissure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dunstkoeffizient /m/ÔNMT/

[EN] coefficient of haze

[VI] hệ số sương mờ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coefficient of haze /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Trübungskoeffizient; coefficient of haze

[EN] coefficient of haze

[FR] indice de salissure

Từ điển môi trường Anh-Việt

Coefficient of Haze

Hệ số Haze (COH)

A measurement of visibility interference in the atmosphere.

Chỉ số đo mức cản trở tầm nhìn trong không khí.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Coefficient of Haze

[DE] Trübungskoeffizient (COH)

[VI] Hệ số Haze (COH)

[EN] A measurement of visibility interference in the atmosphere.

[VI] Chỉ số đo mức cản trở tầm nhìn trong không khí.