TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coefficient of determination

hệ số xác định

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hệ số xác định .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
coefficient of determination

tk. hệ số xác định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

coefficient of determination

Coefficient of determination

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
coefficient of determination

coefficient of determination

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coefficient of determination

hệ số xác định

Từ điển toán học Anh-Việt

coefficient of determination

tk. hệ số xác định (bình phương của hệ số tương quan hỗn tạp)

Từ điển phân tích kinh tế

coefficient of determination

hệ số xác định

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Coefficient of determination

Hệ số xác định (Hệ số tương quan bội số R bình phương).

Một thống kê tóm tắt năng lực giải thích của một phương trình.