TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cohesionless soil

đất rời rạc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đất không dính kết

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

cohesionless soil

COHESIONLESS SOIL

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

granular material

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

frictional soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non-cohesive soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 granular soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non-cohesive soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cohesionless soil

nichtbindiger Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cohesionless soil

sol non cohérent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sol pulvérulent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sol sans cohésion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cohesionless soil, granular soil, non-cohesive soil

đất rời rạc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cohesionless soil,frictional soil,non-cohesive soil /SCIENCE/

[DE] nichtbindiger Boden

[EN] cohesionless soil; frictional soil; non-cohesive soil

[FR] sol non cohérent; sol pulvérulent; sol sans cohésion

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Cohesionless soil,granular material

Cohesionless soil, granular material

Đất không dính kết, đất rời rạc

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cohesionless soil,granular material

Đất không dính kết, đất rời rạc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cohesionless soil,granular material

Đất không dính kết, đất rời rạc

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

COHESIONLESS SOIL

dát rời Loại đất gồm có cát sạch, có hoặc không co' sỏi. Theo công thức Culông (Coulomb’s equation) lực chống trượt phụ thuộc hoàn toàn vào áp lực pháp tuyến và nó bằng không ở bề mật tự do