TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

completeness

Tính đầy đủ Độ tin cậy của thông tin chứa trong các BCTC đạt được chỉ khi hoàn tất các thông tin tài chính được cung cấp liên quan đến các quyết định kinh doanh và tài chính đáp ứng nhu cầu của người sử dụng. Vì vậy

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thông tin phải đầy đủ trong tất cả các khía cạnh trọng yếu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

log. tính đầy đủ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

completeness

Completeness

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acceptance rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hit rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recall factor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recall ratio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sensitivity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

completeness

Vollständigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trefferquote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

completeness

complétude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exhaustivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coefficient d'exhaustivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exhaustivité interne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facteur de rappel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taux de rappel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

completeness /IT-TECH/

[DE] Vollständigkeit

[EN] completeness

[FR] complétude; exhaustivité

acceptance rate,completeness,hit rate,recall factor,recall ratio,sensitivity /IT-TECH/

[DE] Trefferquote

[EN] acceptance rate; completeness; hit rate; recall factor; recall ratio; sensitivity

[FR] coefficient d' exhaustivité; exhaustivité interne; facteur de rappel; taux de rappel

Từ điển toán học Anh-Việt

completeness

log. tính đầy đủ

Từ điển kế toán Anh-Việt

Completeness

Tính đầy đủ Độ tin cậy của thông tin chứa trong các BCTC đạt được chỉ khi hoàn tất các thông tin tài chính được cung cấp liên quan đến các quyết định kinh doanh và tài chính đáp ứng nhu cầu của người sử dụng. Vì vậy, thông tin phải đầy đủ trong tất cả các khía cạnh trọng yếu