TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
compressive
nén
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
ép
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lực nén dọc trong ray
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
compressive
compressive
2
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Axial force
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Axial force
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Axial force,Compressive
lực nén dọc trong ray
Axial force,Compressive
lực nén dọc trong ray
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
compressive
nén, ép