Việt
tải trọng nén
Tải nén
ứng suất nén
Anh
compressive load
compressive force
Đức
Druckbeanspruchung
Druck
Druckkraft
Pháp
effort de compression
force compressive
force de compression
force de pression
pression
compressive force,compressive load /SCIENCE/
[DE] Druck; Druckkraft
[EN] compressive force; compressive load
[FR] effort de compression; force compressive; force de compression; force de pression; pression
tải nén Tải hoặc lực có xu hướng nén ép một đối tượng.
[EN] Compressive load
[VI] Tải nén, ứng suất nén