TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conciliation

Hoà giải

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

1. Sự hòa giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự điều đình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự điều hòa 2. Sự an ủi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự làm thái bình.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

conciliation

Conciliation

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

conciliation

1. Sự hòa giải, sự điều đình, sự điều hòa 2. Sự an ủi, sự làm thái bình.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Conciliation

Hoà giải

Sự can thiệp vào một TRANH CHẤP VỀ LAO ĐỘNG theo yêu cầu của các bên liên quan bằng một bên thứ ba độc lập và không thiên vị nhằm hoà giải các quan điểm của hai bên. Xem MEDIATION, ARBITRATION.