TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

concomitance

Bình tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phụ tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phụ tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự phát sinh đồng thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự tương hợp đồng thời.<BR>doctrine of concomitance Thuyết đồng tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết đồng phát sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự kèm theo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đồng hành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự trùng nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Tương tùy

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

phụ tùy.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

concomitance

concomitance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Concomitance

Tương tùy, phụ tùy.

Từ điển toán học Anh-Việt

concomitance

sự kèm theo, sự đồng hành, sự trùng nhau

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

concomitance

Bình tại, phụ tại, bình tồn, phụ tồn, sự phát sinh đồng thời, sự tương hợp đồng thời.< BR> doctrine of concomitance Thuyết đồng tồn, thuyết đồng phát sinh [chủ trương trong phép thánh thể bất luận dưới hình bánh hoặc hình rượu đều cùng lúc có Mình và Máu Ch