Việt
Vỉa hè bê tông
mặt lát bê tông
Anh
Concrete sidewalk
concrete pavement
Đức
Betondecke
Betondecke /f/XD/
[EN] concrete pavement (Anh), concrete sidewalk (Mỹ)
[VI] vỉa hè bê tông, mặt lát bê tông