TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

confectionery

Mứt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kẹo. Công nghệ mứt kẹo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

confectionery

Confectionery

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

Đức

confectionery

Süßwaren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

confectionery

The candy collectively that a confectioner makes or sells, as candy.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Confectionery

[DE] Süßwaren

[EN] Confectionery

[VI] Mứt, kẹo. Công nghệ mứt kẹo