TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conformity assessment

Đánh giá sự phù hợp

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Anh

conformity assessment

Conformity assessment

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

conformity assessment

Konformitätsbewertung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conformity assessment

évaluation de la conformité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conformity assessment /TECH/

[DE] Konformitätsbewertung

[EN] conformity assessment

[FR] évaluation de la conformité

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Conformity assessment

Đánh giá sự phù hợp

Cùng với những thứ khác, bao gồm các thủ tục để lấy mẫu, thử nghiệm và kiểm tra; đánh giá, xác minh và đảm bảo về sự phù hợp; và đăng ký, uỷ thác và chấp nhận. Hiệp định về các Hàng rào kỹ thuật đối với Thương mại của WTO đặt ra Luật Chuẩn bị, thông qua và áp dụng các tiêu chuẩn cho các cơ quan chính phủ và phi chính phủ căn cứ để định hình và sử dụng các quy tắc kỹ thuật. Hiệp định yêu cầu các thủ tục xác định tính phù hợp của sản phẩm với các tiêu chuẩn quốc gia phải công bằng và bình đẳng, đặc biệt là khi liên quan đến sản phẩm nội địa và sản phẩm nhập khẩu có tính cạnh tranh. Xem thêm International Electrotechnical Commission và International Organisation for Standardisation.