TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

constructed wetlands

ĐẤT NGẬP NƯỚC

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

constructed wetlands

Constructed wetlands

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Constructed wetlands

ĐẤT NGẬP NƯỚC

là một vùng đất ngập nước được xây dựng và cấu trúc để tiếp nhận và xử lý nước mưa, nước thải và dòng ra của các nhà máy công nghiệp. Các vùng đất ngập nước này cũng có thể được dùng để xử lý phân bùn. Đất ngập nước bao gồm một vùng đất được trồng các cây thủy sinh với tác dụng như một lớp lọc. Nước thải trước khi được xử lý bằng phương pháp này cần được xử lý qua các biện pháp khác, ví dụ như qua bể tự hoại.