TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

construction schedule

tiến độ xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kế hoạch Thi công

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

tiến độ thi công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

construction schedule

construction schedule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

progress chart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

construction schedule

Bauplanung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bauablaufplan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

construction schedule

planning de construction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauablaufplan /m/XD/

[EN] construction schedule, progress chart

[VI] tiến độ xây dựng, tiến độ thi công (xây dựng)

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Construction schedule

Kế hoạch Thi công

Construction schedule

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

construction schedule

tiến độ xây dựng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

construction schedule

[DE] Bauplanung

[EN] construction schedule

[FR] planning de construction