TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conversation

sự bảo toàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Hầu chuyện

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

trò chuyện.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

conversation

conversation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Conversation

Hầu chuyện, trò chuyện.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

conversation

: đàm phán, đàm thoại, nói chuyện, giao thiệp, thông thương, quan hệ tình due. [L] criminal conversation (" crim-con" ) - thòng gian, (đặc biệt đối với tố quyẻn xin bồi thường vế sự thiệt hại tinh than, Xch heart-balm action)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conversation

sự bảo toàn