TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conversation

sự bảo toàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Hầu chuyện

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

trò chuyện.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

conversation

conversation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His life is scattered in fragments of conversation, forgotten by fragments of people.

Đời anh bị phân thành những mẩu nhỏ của những con người.

The two men become statues, their conversation stopped as if the needle of a phonograph had been lifted.

Hai người đàn ông cũng biến thành những pho tượng, cuộc đói thoại của họ gián đoạn, chẳng khác cần máy quay đĩa bị nhấc lên.

To his delight, he arrived in half the expected time, a conversation having scarcely begun, and decided to look into the phenomenon.

Ông rất thú vị vì chỉ mát có nửa thời gian thôi, hai ngươi mới vừa trò chuyện đấy mà thoắt đã đến nơi rồi. Nên ông quyết định quan sát hiện tượng này kĩ hơn.

They take pleasure in reading whatever magazines are open, or rearranging furniture in their homes, or slipping into conversation the way a leaf falls from a tree.

Họ thích thú đọc những tạp chí bầy ngổn ngang tình cờ thấy, ở nhà thì họ sắp xếp lạ bàn ghế hay thản nhiên bắt chuyện, tự nhiên như chiếc lá lìa cành.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Conversation

Hầu chuyện, trò chuyện.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

conversation

: đàm phán, đàm thoại, nói chuyện, giao thiệp, thông thương, quan hệ tình due. [L] criminal conversation (" crim-con" ) - thòng gian, (đặc biệt đối với tố quyẻn xin bồi thường vế sự thiệt hại tinh than, Xch heart-balm action)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conversation

sự bảo toàn