TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

convict

Kết án

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người bị kết án

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tin quyết

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự tin quyết.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

convict

convict

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Conviction

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Convict,Conviction

Tin quyết, sự tin quyết.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

convict

: [L] người bi tuyên án là có tội và bi kết án tử hình hay khổ sai vi trọng tội hay tội phản bội tổ quốc. (Mỹ) người bi giam trong nhà lao. - a former convict - người có án, người có tiến án - convict colony - nơi lưu đày, nơi phát vãng - convict prison - khám dường trung ương, khám lớn - convict ship - nhà tù khô sai nối - convict station - nhà lao, ngục thất - gang of convicts - toán tù nhãn chèo thuyền (co)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

convict

Kết án, người bị kết án, phạm nhân