TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coriolis acceleration

gia tốc Coriolis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia tốc Corbolis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

coriolis acceleration

Coriolis acceleration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

coriolis acceleration

Coriolis-Beschleunigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

coriolis acceleration

accélération de Coriolis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Coriolis-Beschleunigung /f/CƠ, DHV_TRỤ/

[EN] Coriolis acceleration

[VI] gia tốc Coriolis

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Coriolis acceleration

gia tốc Coriolit Gia tốc xuất hiện trong các hệ qui chiếu quay, do ảnh hưởng của sự quay của hệ qui chiếu đến chuyển động tương đối của chất điểm. Xét hai hệ qui chiếu O1 và O2, trong đó O2 quay so với O1 với vận tốc góc ra. Khi đó gia tốc Coriolit xác định bằng biểu thức véc tơ: Yc = 2 [ ra X v ] Trong đó : v là vận tốc đối với hệ O2 Tích của khối lượng vật với gia tốc Yc gọi là lực Coriolit. Đó là một lực quán tính, là nguyên nhân của hiện tượng rơi lệch về phương đông trên trái đất của các vật thể.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Coriolis acceleration /SCIENCE/

[DE] Coriolis-Beschleunigung

[EN] Coriolis acceleration

[FR] accélération de Coriolis

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Coriolis acceleration

gia tốc Corbolis

Coriolis acceleration

gia tốc Coriolis