TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

corrective

sửa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hiệu đính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính đúng đắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mài sửa chữa ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

corrective

corrective

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

 exact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Rail grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rail grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

MAINTENANCE

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MAINTENANCE,CORRECTIVE

sự bảo trì phục hồi Sự bảo tri phục hồi một hạng mục nào đó không còn đủ chất lượng thỏa đáng nữa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrective, exact

tính đúng đắn

 Rail grinding,Corrective /giao thông & vận tải/

mài sửa chữa ray

Rail grinding,Corrective

mài sửa chữa ray

Từ điển toán học Anh-Việt

corrective

sửa (sai), hiệu đính

Tự điển Dầu Khí

corrective

o   hiệu chỉnh