Việt
sửa
hiệu đính
tính đúng đắn
mài sửa chữa ray
Anh
corrective
exact
Rail grinding
MAINTENANCE
MAINTENANCE,CORRECTIVE
sự bảo trì phục hồi Sự bảo tri phục hồi một hạng mục nào đó không còn đủ chất lượng thỏa đáng nữa.
corrective, exact
Rail grinding,Corrective /giao thông & vận tải/
Rail grinding,Corrective
sửa (sai), hiệu đính
o hiệu chỉnh