TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

corrosive agent

Chất xâm thực

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

tác nhân ăn mòn

 
Tự điển Dầu Khí

chất ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

corrosive agent

Corrosive agent

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

corrosive agent

korrosiver Stoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

corrosive agent

agent corrodant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Corrosive agent

Corrosive agent

Chất xâm thực

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corrosive agent /INDUSTRY-METAL/

[DE] korrosiver Stoff

[EN] corrosive agent

[FR] agent corrodant

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Corrosive agent

Chất xâm thực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrosive agent

chất ăn mòn

Tự điển Dầu Khí

corrosive agent

[kə'rouʒn 'eidʒənt]

o   tác nhân ăn mòn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Corrosive agent

Chất xâm thực