TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cremation

Hỏa thiêu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hỏa táng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự hỏa thiêu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

cremation

cremation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Cremate

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

cremation

die Feuerbestattung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Cremate,Cremation

Hỏa táng, sự hỏa thiêu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cremation

Hỏa táng, hỏa thiêu

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

cremation

[VI] Hỏa thiêu

[DE] die Feuerbestattung

[EN] cremation