TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crowding out

Lấn áp

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

chèn ép

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Sự lấn át

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự chèn lấn.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

crowding out

Crowding out

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Crowding out

[VI] (n) Sự lấn át, sự chèn lấn.

[EN]

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Crowding out

Lấn áp; chèn ép

Việc giảm TIÊU DÙNG hay ĐẦU TƯ của tư nhân do tăng chi tiêu của chính phủ (Xem FISCAL POLICY).