TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

curative maintenance

Bảo dưỡng sửa chữa

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

curative maintenance

Curative maintenance

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

curative maintenance

Entretien curatif

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Curative maintenance

[EN] Curative maintenance

[VI] Bảo dưỡng sửa chữa

[FR] Entretien curatif

[VI] Khi công trình đã hư hỏng, bảo dưỡng có nội dung sửa chữa.