TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

curing temperature

Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

nhiệt độ bảo dưỡng bêtông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

curing temperature

Curing temperature

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

curing temperature

Härtungstemperatur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

curing temperature

température de durcissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curing temperature

nhiệt độ bảo dưỡng bêtông

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Curing temperature

Curing temperature

Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

curing temperature /INDUSTRY-METAL/

[DE] Härtungstemperatur

[EN] curing temperature

[FR] température de durcissement

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Curing temperature

Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Curing temperature

Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Curing temperature

Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông