Việt
Dữ liệu cắt
khoan cắt ren trong
Anh
Cutting data for screw thread cutting
Đức
Schnittdaten
Gewindebohren
Schnittdaten,Gewindebohren
[EN] Cutting data for screw thread cutting
[VI] Dữ liệu cắt, khoan cắt ren trong (cắt ren bằng tarô)