DCC /v_tắt (Datenübermittlungskanal)/V_THÔNG/
[EN] DCC (data communication channel)
[VI] kênh truyền thông dữ liệu
Gleichstromkoppler /m/V_THÔNG/
[EN] DCC, direct-current coupler
[VI] bộ ghép dòng một chiều
doppelt mit Baumwolle umhüllt /adj/ĐIỆN/
[EN] double-cotton-covered, DCC (được)
[VI] (được) bọc hai lớp vải bông