Việt
Tiến sĩ thần học
hệ số lực cản
mật độ kép
Anh
dd
double density
Đức
DD
doppelte Schreibdichte
DD /v_tắt/TH_LỰC (Strömungswiderstand), NLPH_THẠCH (Luftwiderstandsbeiwert, Widerstandsbeiwert)/
[EN] DD (coefficient of drag)
[VI] hệ số lực cản
doppelte Schreibdichte /f/M_TÍNH/
[EN] DD, double density
[VI] mật độ kép