TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dd

Tiến sĩ thần học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hệ số lực cản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mật độ kép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dd

dd

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

double density

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dd

DD

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doppelte Schreibdichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

DD /v_tắt/TH_LỰC (Strömungswiderstand), NLPH_THẠCH (Luftwiderstandsbeiwert, Widerstandsbeiwert)/

[EN] DD (coefficient of drag)

[VI] hệ số lực cản

doppelte Schreibdichte /f/M_TÍNH/

[EN] DD, double density

[VI] mật độ kép

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dd

Tiến sĩ thần học