Việt
Tiếng ồn hại sức khỏe
Tiếng ồn
tổn hại về sức khỏe
Anh
Damages to health
noise
Đức
Gesundheitsschäden
Lärm
Gesundheitsschäden,Lärm
[EN] Damages to health, noise
[VI] Tiếng ồn hại sức khỏe
Lärm,Gesundheitsschäden
[EN] Noise, damages to health
[VI] Tiếng ồn, tổn hại về sức khỏe