TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

damages to health

Tiếng ồn hại sức khỏe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Tiếng ồn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tổn hại về sức khỏe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

damages to health

Damages to health

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

noise

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

damages to health

Gesundheitsschäden

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Lärm

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gesundheitsschäden,Lärm

[EN] Damages to health, noise

[VI] Tiếng ồn hại sức khỏe

Lärm,Gesundheitsschäden

[EN] Noise, damages to health

[VI] Tiếng ồn, tổn hại về sức khỏe