Việt
mạch Darlington
Anh
Darlington circuit
Darlington pair
Đức
Darlingtonschaltung
Kaskadenschaltung
Pháp
circuit Darlington
montage en cascade
Darlington circuit,Darlington pair /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Darlingtonschaltung; Kaskadenschaltung
[EN] Darlington circuit; Darlington pair
[FR] circuit Darlington; montage en cascade
mạch Darlington Đôi khi gọl là cặp Darlington. .Mạch khuếch đạl gồm hai tranzito, thường gán trong cùng vỏ. Các colectơ của hal tranzito thứ nhất được nối với bazơ của tranzito thứ hai. Các mạch Darlington được dùng đề tạo ra sự khuếch đại dòng độ khuếch đại cao.