TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decision function

Hàm quyết định

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tk. hàm quyết định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

decision function

Decision function

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decision-taking function

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

decision function

Verfahrensregel für Stichprobenprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entscheiden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entscheidungsfunktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

decision function

fonction de décision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fonction décision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decision function

hàm quyết định

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decision function /TECH/

[DE] Verfahrensregel für Stichprobenprüfung

[EN] decision function

[FR] fonction de décision

decision function,decision-taking function /IT-TECH/

[DE] Entscheiden; Entscheidungsfunktion

[EN] decision function; decision-taking function

[FR] fonction décision

Từ điển toán học Anh-Việt

decision function

tk. hàm quyết định

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Decision function

Hàm quyết định

Đồng nghĩa với HÀM MỤC TIÊU.