TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

depuration

SỰ LÀM SẠCH

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Sự lọc sạch

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

depuration

Depuration

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

depuration

Sự lọc sạch

Kỹ thuật nhờ vào đó mà các động vật có thể chứa những vật chất không mong muốn (cát, bùn, chất ô nhiễm, ký sinh trùng hay sinh vật có khả năng gây hại cho con người) được thả vào và giữ trong nước trong sạch để chúng tự làm sạch, thường được áp dụng cho động vật nhuyễn thể.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Depuration

SỰ LÀM SẠCH (cá)

làm sạch cá nuôi bằng nước trước khi sử dụng để làm sạch những chất nhiễm khuẩn trên cơ thể chúng, thường là một số vi sinh vật gây bệnh.