TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

destination facility

Thiết bị nhận

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

destination facility

Destination Facility

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

destination facility

Zieleinrichtung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Destination Facility

Thiết bị nhận

The facility to which regulated medical waste is shipped for treatment and destruction, incineration, and/or disposal.

Thiết bị mà chất thải hoá học được đưa đến để xử lý, phá hủy, đem đốt hay loại bỏ.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Destination Facility

[DE] Zieleinrichtung

[VI] Thiết bị nhận

[EN] The facility to which regulated medical waste is shipped for treatment and destruction, incineration, and/or disposal.

[VI] Thiết bị mà chất thải hoá học được đưa đến để xử lý, phá hủy, đem đốt hay loại bỏ.