Việt
sự kiểm tra chẩn
Chẩn đoán bằng thử nghiệm
thử chẩn đoán
phép thử chẩn đoán
phép thử chuẩn đoán
Anh
diagnostic test
Đức
Diagnosetest
Fehlersuchprüfprogramm
Pháp
test de diagnostic
diagnose
exécution d'un programme de diagnostic
A procedure that gives the ability to determine the nature of a problem. See diagnostic.
Diagnosetest /m/M_TÍNH/
[EN] diagnostic test
[VI] phép thử chẩn đoán
diagnostic test /IT-TECH/
[DE] Fehlersuchprüfprogramm
[FR] diagnose; exécution d' un programme de diagnostic
[DE] Diagnosetest
[VI] thử chẩn đoán
[FR] test de diagnostic
Diagnostic test
thử chẩn sai Xem diagnostic routine.