Việt
máy bơm kiểu màng
Máy bơm màng
bơm kiểu màng
bơm có màng ngăn
bơm màng ngăn
bơm điafam
bơm màng
máy bơm màng
Anh
diaphragm pump
Đức
Membranpumpe
Diaphragmapumpe
Membranpumpe /f/CT_MÁY, ÔN_BIỂN, KTC_NƯỚC/
[EN] diaphragm pump
[VI] máy bơm kiểu màng
Diaphragmapumpe /f/KTC_NƯỚC/
máy bơm (kiểu) màng
['daiəfræm pʌmp]
o bơm kiểu màng
Một loại bơm pittông nhờ tác dụng của màng chắn uốn được trong một buồng cố định để làm chuyển dịch chất lỏng.
[EN] Diaphragm pump
[VI] Máy bơm màng