TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy bơm màng

Máy bơm màng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
máy bơm màng

máy bơm màng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy bơm màng

Diaphragm pump

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
máy bơm màng

diaphragm pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diaphragm pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy bơm màng

Membranpumpe

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Membranpumpe

Máy bơm màng

Fördermedien: Öle, Säuren, Laugen, wässrige Lösungen (bei Membranpumpen auch feststoffbelastete und sterile).

Chất vận chuyển: Dầu nhớt, acid, kiềm (base), dung dịch nước (máy bơm màng có thể bơm chất chứa chất rắn hay vô khuẩn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diaphragm pump

máy bơm (kiểu) màng

 diaphragm pump /xây dựng/

máy bơm (kiểu) màng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Membranpumpe

[EN] Diaphragm pump

[VI] Máy bơm màng