TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

discount factor

hệ số chiết khấu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế

Hệ số qui đổi về hiện tại

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

discount factor

discount factor

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

discount rate

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

discount factor

Coefficient d'actualisation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

taux d'actualisation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Discount factor,discount rate

[EN] Discount factor; discount rate

[VI] Hệ số qui đổi về hiện tại

[FR] Coefficient d' actualisation; taux d' actualisation

[VI] Hệ số quy đổi giá trị hàng hoá ở các thời gian khác nhau về thời gian hiện tại. Một giá trị tương lai được đưa về hiện tại nhờ hệ số an. Biểu thức thường dùng là an=(1+i)n, n là số năm tính đến tương lai và i là tỷ số quy đổi về hiện tại.

Từ điển phân tích kinh tế

discount factor

hệ số chiết khấu

Tự điển Dầu Khí

discount factor

['diskaunt 'fæktə]

o   hệ số chiết khấu

Tỷ lệ phần trăm hàng năm dùng để chiết khấu hoặc giảm giá trị thu nhập tương lai đối với giá trị theo thời gian của tiền tệ. Hệ số này căn cứ trên sự ước tính về lợi tức và hệ số lạm phát trong tương lại.