TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số chiết khấu

hệ số chiết khấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ số hạ giá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hệ số chiết khấu

discount rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 discount rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discount factor

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

discount rate

hệ số chiết khấu; hệ số hạ giá

Từ điển phân tích kinh tế

discount factor

hệ số chiết khấu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discount rate

hệ số chiết khấu

 discount rate /toán & tin/

hệ số chiết khấu

 discount rate /toán & tin/

hệ số chiết khấu