TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disturbed

bị nhiễu

 
Tự điển Dầu Khí

bị nhiễu loạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mẫu không nguyên dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

disturbed

disturbed

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disturbed sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disturbed sample, Sample,Disturbed /giao thông & vận tải/

mẫu không nguyên dạng

Từ điển toán học Anh-Việt

disturbed

bị nhiễu loạn

Tự điển Dầu Khí

disturbed

o   bị nhiễu