Việt
bị nhiễu
bị rối loạn
bị ảnh hưởng
Anh
disturbed
perturbed
Đức
gebrochen
Ungestörtes Strömungsprofil erforderlich (Einund Auslaufstrecke müssen beachtet werden)
Cần có prôfin dòng chảy không bị nhiễu (phải chú ý đoạn vào/ra của dòng chảy)
Methode ungünstig bei stark gestörtem Strömungsprofil (angewiesene Ein- und Auslaufstrecken unbedingt einhalten!)
Không thuận tiện khi prôfin dòng chảy bị nhiễu nặng (cần giữ đúng quy định cho đoạn vào/ra của dòng chảy!)
gebrochen /(Adj.)/
bị rối loạn; bị nhiễu; bị ảnh hưởng;