TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị nhiễu

bị nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rối loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị nhiễu

 disturbed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perturbed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị nhiễu

gebrochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ungestörtes Strömungsprofil erforderlich (Einund Auslaufstrecke müssen beachtet werden)

Cần có prôfin dòng chảy không bị nhiễu (phải chú ý đoạn vào/ra của dòng chảy)

Methode ungünstig bei stark gestörtem Strömungsprofil (angewiesene Ein- und Auslaufstrecken unbedingt einhalten!)

Không thuận tiện khi prôfin dòng chảy bị nhiễu nặng (cần giữ đúng quy định cho đoạn vào/ra của dòng chảy!)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebrochen /(Adj.)/

bị rối loạn; bị nhiễu; bị ảnh hưởng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disturbed

bị nhiễu

 perturbed

bị nhiễu