TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ditch at foot of slope

Rãnh biên

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Rãnh chân taluy

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

ditch at foot of slope

Ditch at foot of slope

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toe ditch

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

ditch at foot of slope

unterer Abfanggraben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ditch at foot of slope

Fossé de pied de talus

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fossé de pieds de talus

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ditch at foot of slope

[DE] unterer Abfanggraben

[EN] ditch at foot of slope

[FR] fossé de pied de talus

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Ditch at foot of slope

[EN] Ditch at foot of slope

[VI] Rãnh biên

[FR] Fossé de pieds de talus

[VI] Rãnh đặt ở phần lề đường để thu gom nước ở mặt đường lề đường và taluy (khi diện tích không lớn)dẫn theo chiều dọc, sau đó thoát xa đường.

Ditch at foot of slope,toe ditch

[EN] Ditch at foot of slope; toe ditch [hình 3]

[VI] Rãnh chân taluy

[FR] Fossé de pied de talus

[VI] Rãnh đặt ở chân taluy.