Việt
mật độ kép
mật độ kép một mặt
Anh
double density
DD
single-sided double density
Double Density
dual controller
Đức
doppelte Dichte
doppelte Speicherkapazitaet
doppelte Speicherkapazität
doppelte Schreibdichte
Pháp
double densité
doppelte Speicherkapazität /f/M_TÍNH/
[EN] double density
[VI] mật độ kép
doppelte Schreibdichte /f/M_TÍNH/
[EN] DD, double density
double density /IT-TECH/
[DE] Double Density
[FR] double densité
double density /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] doppelte Dichte; doppelte Speicherkapazitaet
single-sided double density, Double Density, dual controller
mật độ kép Tính chất cùa môi trường nhớ máy tính, số dữ liệu trên đcm vị khoảng nhớ nhiều gấp đôi so với tiêu chuần; áp dụng riêng cho các đĩa mím.