Việt
Đá chẻ
đá đẽo
đá đẽo vuông vắn
Anh
Dressed stone
ashlar
Đức
behauener Naturstein
Bruchsteine
Pháp
Pierre taillée
moellons
ashlar,dressed stone
[DE] Bruchsteine
[EN] ashlar; dressed stone
[FR] moellons
dressed stone
đá chẻ
behauener Naturstein /m/XD/
[EN] dressed stone
[VI] đá đẽo
DRESSED STONE
dá dã dưọc gia công Dá đâ được mài vuông vấn, nhẵn, hoặc làm nhám bề mật
[EN] Dressed stone
[VI] Đá chẻ
[FR] Pierre taillée
[VI] Đá theo yêu cầu, gia công đục chẻ mà thành.