TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drills

Máy khoan

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bài tập lặp đi lặp lại vd: khi tập phát âm.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

khoan

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dụng cụ khoan

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

các dụng cụ khoan

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Loại mũi khoan

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

drills

Drills

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

types

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

drills

Bohrmaschinen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bohrwerkzeuge

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Bohrerarten

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Bohrerarten

[EN] drills, types

[VI] Loại mũi khoan

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Bohrwerkzeuge

[VI] dụng cụ khoan

[EN] Drills

Bohrwerkzeuge

[VI] các dụng cụ khoan

[EN] Drills

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

drills

khoan

Các loài ốc tiêu diệt động vật nhuyễn thể khác bằng cách khoan một lỗ thủng qua vỏ và ăn phần thịt bên trong, thường thấy trong các trại nuôi hàu và vẹm.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

drills

bài tập lặp đi lặp lại vd: khi tập phát âm.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bohrmaschinen

[EN] Drills

[VI] Máy khoan