TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drive elements for linear movements

Truyền động thẳng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

dẫn động

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

truyền động cho chuyển động thẳng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

drive elements for linear movements

Drive elements for linear movements

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

drive elements for linear movements

Antriebe für geradlinige Bewegungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Antriebe für geradlinige Bewegungen

[VI] Truyền động thẳng (truyền động tuyến tính)

[EN] Drive elements for linear movements

Antriebe für geradlinige Bewegungen

[VI] truyền động thẳng

[EN] Drive elements for linear movements

Antriebe für geradlinige Bewegungen

[VI] dẫn động, truyền động cho chuyển động thẳng

[EN] Drive elements for linear movements