Việt
độ cao rơi
chiều cao rơi
ngã
Anh
Drop height
height of fall
Đức
Absturzhöhe
Fallhöhe
Fallhöhe /f/THAN/
[EN] drop height
[VI] độ cao rơi
Fallhöhe /f/B_BÌ/
[EN] drop height, height of fall
drop height
[VI] chiều cao rơi, ngã
[EN] Drop height