Việt
Bậc nước
Anh
Drop water
Pháp
Chute d'eau
[EN] Drop water
[VI] Bậc nước
[FR] Chute d' eau
[VI] Công trình tiêu năng có lòng rãnh chữ nhật hoặc hình thang, thường xây bằng bê tông thành từng bậc. Dòng nước rót thẳng đứng.