TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drop water

Bậc nước

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

drop water

Drop water

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

drop water

Chute d'eau

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Drop water

[EN] Drop water

[VI] Bậc nước

[FR] Chute d' eau

[VI] Công trình tiêu năng có lòng rãnh chữ nhật hoặc hình thang, thường xây bằng bê tông thành từng bậc. Dòng nước rót thẳng đứng.