Việt
Hệ thống nhị phân
hệ kép
hệ đối ngẫu
Anh
Dual System
Đức
Duales System
dual system
['dju:əl 'sistəm]
o hệ kép
Thiết bị khoan dùng thiết bị xoay để khoan tới đới sản xuất và thiết bị cáp để khoan đới sản xuất và hoàn thiện.
[VI] Hệ thống nhị phân
[EN] Dual System