Việt
Tá tràng
Anh
Duodenum
Duodenum :
Đức
Zwölffingerdarm:
Pháp
Duodénum:
Duodenum /SINH HỌC/
[EN] Duodenum :
[FR] Duodénum:
[DE] Zwölffingerdarm:
[VI] tá tràng, phần thứ nhất của ruột non, tiếp theo môn vị. Tại tá tràng có ống dẫn mật và ống dẫn dịch tụy tạng chảy vào.